skip to Main Content
Menu
THÂN THIỆN - THỰC TẾ - THÀNH THẠO - UY TÍN - TẬN TÂM

Vì Sao Tổng Tài Sản Luôn Bằng Tổng Nguồn Vốn?

Đây là một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại là nền tảng cốt lõi của Kế toán và Tài chính Doanh nghiệp, thường xuyên được hỏi trong các buổi phỏng vấn. Việc diễn đạt rõ ràng nguyên tắc này không chỉ giúp bạn ghi điểm mà còn chứng minh sự am hiểu sâu sắc về hoạt động tài chính của công ty.

Kế Toán Hà Nội sẽ giúp bạn giải mã nguyên tắc “bất di bất dịch” này một cách dễ hiểu nhất, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết bên dưới.

Hiểu Đúng Bản Chất Của Tài Sản và Nguồn Vốn

Trước tiên, chúng ta cần làm rõ định nghĩa và mối quan hệ giữa hai cấu phần này:

Tài Sản – “Những Gì Ta Có” (Assets)

Tài sản là những gì doanh nghiệp đang sở hữu và kiểm soát, được hình thành từ các nguồn lực và dự kiến sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.

Ví dụ:

  • Tiền (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng).
  • Hàng tồn kho (Nguyên vật liệu, thành phẩm).
  • Tài sản cố định (Máy móc, nhà xưởng, phương tiện vận tải).
  • Các khoản phải thu (Tiền khách hàng nợ).

Nguồn Vốn – “Tiền từ đâu mà có”

Nguồn vốn là nguồn hình thành nên Tài sản, thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp với các bên cung cấp nguồn lực. Nguồn vốn luôn được chia thành hai cấu phần chính:

  • Nợ Phải Trả (Nợ): Tiền “người khác” cho mình dùng tạm, sau này phải hoàn trả (Nguồn vốn từ bên ngoài). Ví dụ: Vay ngân hàng, phải trả người bán, thuế, lương, phải trả khác.
  • Vốn Chủ Sở Hữu (VCSH): Tiền của chủ sở hữu góp vào hoặc được tạo ra từ lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp (Nguồn vốn từ bên trong). Ví dụ: Vốn góp ban đầu, lợi nhuận chưa phân phối, quỹ đầu tư phát triển.

Tổng Tài Sản = Tổng Nguồn Vốn: Mối Quan Hệ Hình Thành

Phương trình kế toán căn bản:

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Sự cân bằng này không phải là ngẫu nhiên, mà phản ánh nguồn gốc hình thành của tất cả Tài sản mà doanh nghiệp đang nắm giữ. Mọi tài sản mà doanh nghiệp có, dù là 1 đồng tiền mặt hay một chiếc máy móc trị giá tỷ đồng, đều phải được hình thành từ một nguồn vốn duy nhất. Hoặc là từ Chủ sở hữu (VCSH), hoặc là từ việc đi vay/nợ (Nợ phải trả).

Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

Ví dụ 1: Hoạt Động Khởi Tạo (Chỉ Dùng Vốn Chủ Sở Hữu)

Ông A và Bà B cùng nhau thành lập công ty.

  • Ông A góp 300 triệu tiền mặt.
  • Bà B góp 200 triệu tiền mặt.

Tài Sản: Tiền gửi ngân hàng (hoặc Tiền mặt) = 300 triệu + 200 triệu = 500 triệu

Nguồn Vốn: Vốn Chủ Sở Hữu (Vốn góp) = 500 triệu

Tài sản (500 tr) = Nợ phải trả (0) +  Vốn chủ sở hữu (500 tr)

Ví dụ 2: Vừa Dùng Vốn, Vừa Đi Vay (Có Cả Nợ Phải Trả)

  • Công ty quyết định mua một chiếc xe tải trị giá 600 triệu để phục vụ kinh doanh.
  • Công ty dùng 400 triệu từ Tài khoản ngân hàng (Vốn Chủ Sở Hữu đã có).
  • Công ty vay ngân hàng 200 triệu còn lại.

Tài Sản Tăng: Xe tải = 600 triệu.

Nguồn Vốn Tăng:

  • Vốn Chủ Sở Hữu (Vốn bỏ ra) = 400 triệu
  • Nợ Phải Trả (Vay ngân hàng) = 200 triệu

Tài sản (600 tr) =  Nợ phải trả (200 tr) + Vốn chủ sở hữu (400 tr)

3 Lý Do Vì Sao Sự Cân Bằng Luôn Đúng (Nguyên Tắc Bất Di Bất Dịch)

Sự cân bằng này được đảm bảo bởi ba nguyên tắc cơ bản trong kế toán:

Nguồn Vốn Là Nguồn Gốc Tạo Ra Tài Sản

Như đã phân tích, mọi Tài sản (tiền, máy móc, hàng hóa…) đều phải có nguồn gốc hình thành rõ ràng: hoặc là tiền của chủ sở hữu, hoặc là tiền đi vay/nợ.

  • Tài sản = Sự hiện hữu của nguồn lực
  • Nguồn vốn = Nguồn gốc của nguồn lực đó
  • Vì vậy, về mặt giá trị, chúng buộc phải bằng nhau. Không có tài sản nào tự nhiên mà có.

Nguyên Tắc Kế Toán Kép (Double-Entry Bookkeeping)

Đây là nguyên tắc ghi sổ quan trọng nhất: Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh luôn ảnh hưởng đến ít nhất hai đối tượng kế toán với số tiền bằng nhau.

  • Khi Tài sản tăng, thì Nguồn vốn cũng phải tăng tương ứng (Ví dụ: Chủ góp vốn (Nguồn vốn) làm Tiền mặt (Tài sản) tăng).
  • Khi Tài sản giảm, thì Nợ phải trả cũng phải giảm tương ứng (Ví dụ: Dùng tiền trả nợ (Tài sản giảm) làm Nợ phải trả giảm).
  • Khi có sự luân chuyển nội bộ (Ví dụ: Dùng Tiền mặt (Tài sản giảm) mua Hàng tồn kho (Tài sản tăng)), tổng tài sản không đổi, sự cân bằng vẫn được duy trì.

Nguyên tắc này buộc mọi giao dịch đều phải cân bằng giữa hai bên Nợ (Debit) và (Credit), đảm bảo sự cân bằng tổng thể.

Bảng Cân Đối Kế Toán Là “Ảnh Chụp” Tài Chính

Bảng Cân Đối Kế Toán (Bảng Trạng Thái Tài Chính) là một báo cáo tài chính ghi nhận tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định (ví dụ: ngày 31/12).

Bảng này được thiết lập với cấu trúc:

  • Phần Bên Trái: Thể hiện Tài sản (Đang có gì).
  • Phần Bên Phải: Thể hiện Nguồn vốn (Tiền đó đến từ đâu).

Để báo cáo tài chính được xem là hợp lệ và chính xác, hai phần này phải cân bằng tuyệt đối tại mọi thời điểm lập báo cáo. Sự cân bằng này là tiêu chuẩn bắt buộc để kiểm tra tính hợp lý của dữ liệu kế toán.

>>> Xem thêm: Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Trong TT 99/2025/TT-BTC

Kết Luận

Tóm lại, Tổng Tài Sản = Tổng Nguồn Vốn không chỉ là một công thức, mà là sự phản ánh logic và cơ sở nền tảng của toàn bộ hoạt động kế toán. Sự cân bằng này được đảm bảo vững chắc nhờ:

  • Tính nguồn gốc: Mọi Tài sản đều được hình thành từ một Nguồn vốn (Nợ hoặc VCSH).
  • Nguyên tắc Kế toán kép: Mọi nghiệp vụ phát sinh đều được ghi nhận song song, giữ cho sự cân bằng luôn được duy trì.
  • Mục tiêu Bảng Cân Đối Kế Toán: Báo cáo này là một “ảnh chụp” sự cân bằng này tại mọi thời điểm.
  • Nắm vững nguyên tắc này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách một doanh nghiệp vận hành và quản lý tài chính của mình.
Khoa Hoc Ke Toan

Khoa Hoc Ke Toan

Đối tác - khách hàng

[gs_logo]
Back To Top
Copyright 2018 © Kế Toán Hà Nội | Thiết kế bởi Web Bách Thắng