Phân biệt doanh thu và lợi nhuận trong doanh nghiệp
Doanh thu và lợi nhuận là hai chỉ số tài chính quan trọng, nhưng chúng khác nhau cơ bản về bản chất và cách tính. Chia sẻ dưới đây của Kế Toán Hà Nội giúp bạn hiểu rõ hơn về hai yếu tố này.
Doanh thu (Revenue)
Doanh thu là tổng số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh chính (bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ) và các hoạt động khác (tài chính, bất thường) trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào.
- Bản chất: Là dòng tiền đi vào từ hoạt động kinh doanh. Nó nằm ở vị trí đầu tiên (top line) trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Công thức cơ bản: Doanh thu ≈ Số lượng sản phẩm/dịch vụ đã bán x Giá bán
Lợi nhuận (Profit/Net Income)
Lợi nhuận là phần còn lại của doanh thu sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh trong cùng kỳ (bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, chi phí quản lý, chi phí lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp).
- Bản chất: Là kết quả tài chính cuối cùng, thước đo hiệu quả sinh lời thực sự của doanh nghiệp. Nó nằm ở vị trí cuối cùng (bottom line) trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Công thức cơ bản (Lợi nhuận ròng):
Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu − Tổng chi phí
Sự khác biệt giữa doanh thu và lợi nhuận
Đặc điểm | Doanh thu (Revenue) | Lợi nhuận (Profit/Net Income) |
Định nghĩa |
Tổng số tiền thu được từ bán hàng/dịch vụ trước khi trừ chi phí. | Số tiền còn lại sau khi lấy doanh thu trừ đi tất cả chi phí. |
Vị trí | Dòng trên cùng (Top Line) của báo cáo tài chính. | Dòng dưới cùng (Bottom Line) của báo cáo tài chính. |
Ý nghĩa | Phản ánh quy mô hoạt động và khả năng tạo ra thu nhập cơ bản. | Phản ánh hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời thực tế. |
Mối quan hệ | Doanh thu không phụ thuộc vào lợi nhuận. | Lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu và chi phí. |
Khả năng Lỗ |
Một doanh nghiệp có thể có doanh thu cao nhưng vẫn bị lỗ (lợi nhuận âm) nếu chi phí quá lớn. | Lợi nhuận phản ánh lãi (dương) hoặc lỗ (âm). |
Ví dụ về doanh thu và lợi nhuận
Để hiểu hơn về doanh thu và lợi nhuận trong doanh nghiệp, theo dõi 2 ví dụ chi tiết dưới đây.
Ví dụ 1: Kinh doanh cửa hàng bán bánh ngọt trong tháng 10/2025
Hoạt động |
Giá trị (VND) |
Bán 500 chiếc bánh với giá 80.000 VNĐ/chiếc | |
Chi phí nguyên vật liệu (bột, trứng, đường,…) để làm 500 chiếc bánh | 20.000.000 |
Chi phí thuê mặt bằng | 10.000.000 |
Chi phí nhân công (trả lương cho nhân viên) | 8.000.000 |
Chi phí quảng cáo và tiếp thị | 2.000.000 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp (giả sử 20% lợi nhuận trước thuế) | ? |
Tính Doanh thu
Doanh thu là tổng số tiền bán bánh thu về: Doanh thu=500 chiếc ×80.000 VNĐ/chiếc= 40.000.000 VNĐ
Tính Lợi nhuận
Tổng chi phí:
Tổng chi phí trước thuế =Nguyên vật liệu + Mặt bằng + Nhân công + Quảng cáo
Tổng chi phí trước thuế =20 triệu + 10 triệu + 8 triệu + 2 triệu = 40 triệu
Lợi nhuận trước thuế (Lãi gộp và chi phí khác):
Lợi nhuận trước thuếˊ= Doanh thu−Tổng chi phí trước thuế
Lợi nhuận trước thuế = 40.000.000−40.000.000=∗∗0 VNĐ
Lợi nhuận ròng (Sau thuế): Vì lợi nhuận trước thuế bằng 0, nên thuế thu nhập doanh nghiệp (0×20%) cũng bằng 0.
Lợi nhuận ròng =Lợi nhuận trước thuế −Thuế TNDN
Lợi nhuận ròng =0−0=∗∗0 VNĐ
Kết luận từ ví dụ:
- Doanh nghiệp có Doanh thu là 40.000.000 VNĐ.
- Nhưng Lợi nhuận ròng lại là 0 VNĐ (hòa vốn).
Điều này cho thấy doanh thu cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao. Lợi nhuận là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá một doanh nghiệp có đang kinh doanh hiệu quả và bền vững hay không.
Ví dụ 2: Công ty chuyên sản xuất và bán bàn ghế gỗ tự nhiên
Dưới đây là các số liệu tài chính của công ty trong Quý IV năm 2025.
Hạng mục | Giá trị
(Tỷ VNĐ) |
Ghi chú |
A. Doanh thu bán hàng | 200 | Tổng tiền bán hàng hóa cho khách (chưa giảm trừ). |
B. Các khoản giảm trừ Doanh thu | 10 | Chiết khấu thương mại cho đại lý và hàng bị khách trả lại. |
C. Giá vốn hàng bán (COGS) | 120 | Chi phí gỗ, sơn, đinh ốc, lương công nhân trực tiếp sản xuất. |
D. Chi phí bán hàng & Tiếp thị | 25 | Chi phí quảng cáo, lương nhân viên bán hàng, hoa hồng. |
E. Chi phí quản lý Doanh nghiệp | 15 | Lương kế toán, thuê văn phòng, chi phí hành chính chung. |
F. Thu nhập từ tiền gửi ngân hàng | 2 | Doanh thu hoạt động tài chính (lãi tiền gửi). |
G. Chi phí Lãi vay ngân hàng |
5 |
Chi phí tài chính (tiền lãi phải trả cho khoản vay vốn). |
Các bước tính toán và phân biệt
Doanh thu Thuần (Chỉ tiêu “Top Line”)
Đây là doanh thu thực tế mà doanh nghiệp thu về sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ.
Doanh thu Thuần = Doanh thu bán hàng − Các khoản giảm trừ Doanh thu
Doanh thu Thuần = 200 Tỷ − 10 Tỷ = 190 Tỷ VNĐ
>>> Con số 190 Tỷ VNĐ này thể hiện quy mô hoạt động của Công ty. Nó cho biết công ty tạo ra được bao nhiêu tiền từ việc kinh doanh cốt lõi (bán bàn ghế) trong quý.
Lợi nhuận Gộp
Lợi nhuận gộp phản ánh khả năng định giá sản phẩm và quản lý chi phí sản xuất trực tiếp.
Lợi nhuận Gộp=Doanh thu Thuần – Giá vốn hàng bán (COGS)
Lợi nhuận Gộp= 190 Tỷ−120 Tỷ= 70 Tỷ VNĐ
Lợi nhuận từ Hoạt động Kinh doanh
Đây là lợi nhuận sau khi trừ đi cả chi phí bán hàng và chi phí quản lý (chi phí để duy trì bộ máy công ty).
Lợi nhuận từ HĐKD=Lợi nhuận Gộp−(Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý)
Lợi nhuận từ HĐKD = 70 Tỷ−(25 Tỷ+15 Tỷ) = 30 Tỷ VNĐ
Lợi nhuận Ròng
Đây là lợi nhuận cuối cùng, sau khi tính toán các khoản thu chi tài chính và thuế.
Bước A: Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận trước thuế =Lợi nhuận HĐKD+Thu nhập tài chính− Chi phí tài chính
Lợi nhuận trước thuế = 30 Tỷ+2 Tỷ−5 Tỷ = 27 Tỷ VNĐ
Bước B: Lợi nhuận Ròng
Chi phí thuế=27 Tỷ×20% = 5.4 Tỷ VNĐ
Lợi nhuận ròng =27 Tỷ−5.4 Tỷ=∗∗21.6 Tỷ VNĐ
>>> Mặc dù tạo ra Doanh thu Thuần 190 Tỷ VNĐ, nhưng con số thực tế mà công ty này làm ra được (Lãi) chỉ là 21.6 Tỷ VNĐ. Con số này dùng để trả cổ tức cho cổ đông, tái đầu tư, và là thước đo hiệu quả hoạt động của ban lãnh đạo.